1 | | 100 thủ thuật bảo mật mạng / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - H. : Giao thông vận tải, 2005. - 343tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.008592, VV.005634 |
2 | | 100 Thủ thuật bảo mật mạng/ Nguyễn Ngọc Tuấn: chủ biên, Hồng Phúc . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 343tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1634, VL26527 |
3 | | 100 thủ thuật cao cấp với công cụ tìm kiếm Google/ Hồng Phúc, Nguyễn Ngọc Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2006. - 404tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM5050, DM5051, M102324, M102325, M102326, VL28111, VL28112 |
4 | | 100 thủ thuật cao cấp với Linux / Nguyễn Ngọc Tuấn,Hồng Phúc . - H. : Giao thông vận tải, 2005. - 309tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.008626, VV.005694 |
5 | | 100 Thủ thuật cao cấp với Linux/ Nguyễn Ngọc Tuấn: chủ biên, Hồng Phúc . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 309tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1635, VL26528 |
6 | | 100 Thủ thuật cao cấp với PC/ Nguyễn Ngọc Tuấn: chủ biên, Hồng Phúc . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 291tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1636, VL26529 |
7 | | 100 Thủ thuật cao cấp với word/ Nguyễn Ngọc Tuấn: chủ biên, Hồng Phúc . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 334tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1626, VL26524 |
8 | | 1000 hình ảnh Hà Nội - Việt Nam xưa / Nguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Diệp sưu tầm . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 391tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.020352, VV.008478 |
9 | | 1000 hình ảnh Hà Nội - Việt Nam xưa/ Nguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Diệp sưu tầm . - H.: Văn hóa dân tộc, 2000. - 391tr.: ảnh; 20cm Thông tin xếp giá: DM16189, M120567, M120568, M120569, VL37798, VL37799 |
10 | | 1001 cách để được thăng tiến/ Nguyễn Ngọc Nhã Thư: biên soạn . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2011. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18643, M129064, M129065, M129066, M129067, PM029279, VL42865, VL42866, VN031566 |
11 | | 1001 thành ngữ tiếng Pháp : Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp / Nguyễn Thị Liên chủ biên,Phạm Văn Phú,Nguyễn Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 79 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005960, VN.022581 |
12 | | 111 câu đố vui dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Ngọc Ký. T. 1 . - H.: Văn học, 2015. - 171tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN72636, MTN72637, TN35551, TN35552, TN35553, TNV22738, TNV22739 |
13 | | 111 câu đố vui dành cho tuổi học trò/ Nguyễn Ngọc Ký. T. 2 . - H.: Văn học, 2015. - 179tr.: hình vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN72638, MTN72639, TN35554, TN35555, TN35556, TNV22740, TNV22741 |
14 | | 1200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1999. - 414tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015856 |
15 | | 1200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Thành Phố, 1999. - 414tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TC.001594 |
16 | | 1200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Điệp . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 413tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL16059, VL16060 |
17 | | 137 câu hỏi đáp về kỹ thuật chăn nuôi gà thả vườn / Nguyễn Ngọc Huân, Dương Xuân Tuyển, Đinh Công Tiến . - TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2000. - 67tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009158, VN.017565 |
18 | | 20 truyện ngắn đặc sắc phương Nam / Nguyễn Nhật Ánh, Mạc Can, Nguyễn Ngọc Chu... ; Nguyễn Thái Anh tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2008. - 246tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026413, PM.026414, VN.026973 |
19 | | 231bài toán lượng giác : Dùng cho HS khá giỏi chuyên toán 10, 11, 12, luyện thi đại học / Nguyễn Ngọc Anh, Trịnh Bằng Giang . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1998. - 316tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015687, VN.015688 |
20 | | 25 tướng lĩnh Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Phúc biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 611tr.: ảnh chân dung; 21cm Thông tin xếp giá: DM21725, M140131, M140132, M140133, M140134, PM033892, PM033893, VL49033, VL49034, VN034080 |
21 | | 36 hoàng hậu, hoàng phi Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 182tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019761, VN.029124 |
22 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 267tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10620, LCV27204, LCV28958, LCV31422, LCV32274, PM.019763, VN.029127 |
23 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV29709, LCV30159, LCV30937, MTN56317, TNL7505 |
24 | | 36 mỹ nhân Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Ngọc Bích biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15734, M118668, M118669, M118670, VL36730, VL36731 |
25 | | 40 năm xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam / Hoàng Phương,Nguyễn Ngọc Anh biên soạn . - H. : Sự Thật, 1984. - 157tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004255 |
26 | | 420 câu đố vui thông minh: Tuyển chọn câu đố đặc sắc dành cho học sinh/ Nguyễn Ngọc Ký . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 175tr.: minh họa; 17cm Thông tin xếp giá: MTN75946, MTN75947, TN37457, TN37458, TN37459, TNN11348 |
27 | | 500 bài toán chọn lọc 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Đại học Sư phạm, 2015. - 223tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN75825, MTN75826, TN38181, TN38182, TN38183, TNL10358 |
28 | | 500 câu hỏi đáp về thực hành sửa chữa máy tính / Tạ Nguyễn Ngọc, Trần Văn Đức . - H. : Thanh niên, 2007. - 460tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025915, VN.026587 |
29 | | 550 thuật ngữ chủ yếu trong pháp luật hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp . - TP. Hồ Chí Minh : Thành phố, 1997. - 1078tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004851, VN.016793 |
30 | | 5678 bước chân quanh Hồ Gươm/ Nguyễn Ngọc Tiến . - H.: Văn Học, 2008. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM11387, LCL4860, LCL6097, LCL6098, LCL6099, LCL6100, M111930, VL32611, VL32612 |
|